Hotline: 0964 678 604

Maxxmucous-AB 30

30,000 VNĐ

Mô tả

Thành phần:

Mỗi viên nén bao phim chứa:

Ambroxol hydroclorid ………………………… 30 mg

Tá dược: Lactose; Microcrystalline cellulose; Natri starch glycolat; Magnesi stearat; Talc; Opadry II white; Yellow iron oxyd; Red iron oxyd.Tính chất

Chỉ định

Viên nén bao phim MAXXMUCOUS®–AB 30 là một thuốc tiêu chất nhầy đường hô hấp, được dùng trong các bệnh cấp và mạn tính ở đường hô hấp có kèm tăng tiết dịch phế quản không bình thường, đặc biệt trong đợt cấp của viêm phế quản mạn, hen phế quản.

Liều lượng và cách dùng

Uống với nước sau khi ăn.

Người lớn và trẻ em trên 10 tuổi: 30-60 mg/lần, ngày 2 lần.

Trẻ em 5 – 10 tuổi: 15-30 mg/lần, ngày 2 lần.

Chống chỉ định

  • Quá mẫn với ambroxol hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Loét dạ dày tá tràng tiến triển

Cảnh báo và thận trọng

Cần chú ý với người bị loét đường tiêu hóa và các trường hợp ho ra máu, vì ambroxol có thể làm tan các cục máu đông fibrin và làm xuất huyết trở lại.

Thuốc có chứa lactose. Những bệnh nhân có bệnh di truyền hiếm gặp không dung nạp galactose, thiếu hụt lactase hoặc kém hấp thu glucose-galactose không nên dùng thuốc này.

Thời kỳ mang thai

Chưa có tài liệu nói đến tác dụng xấu khi dùng thuốc trong lúc mang thai. Dù sao cũng cần thận trọng khi dùng thuốc này trong 3 tháng đầu của thai kỳ.

Thời kỳ cho con bú

Chưa có thông tin về nồng độ của bromhexin cũng như ambroxol trong sữa.

Ảnh hưởng tới khả năng lái xe và vận hành máy móc

Ambroxol hầu như không ảnh hưởng hoặc ảnh hưởng không đáng kể lên khả năng lái xe và vận hành máy móc.

Tương tác thuốc

Dùng ambroxol với kháng sinh (amoxycilin, cefuroxim, erythromycin, doxycyclin) làm tăng nồng độ kháng sinh trong nhu mô phổi.

Không phối hợp ambroxol với một thuốc chống ho (thí dụ codein) hoặc một thuốc làm khô đờm (thí dụ atropin). Phối hợp không hợp lý.

Tác dụng không mong muốn (ADR)

Ambroxol nói chung được dung nạp tốt.

Thường gặp, ADR ≥ 1/100

Tiêu hóa: tác dụng phụ nhẹ, như ợ nóng, khó tiêu, đôi khi buồn nôn, nôn.

Ít gặp, 1/1000 ≤ ADR < 1/100

Dị ứng, chủ yếu phát ban.

Hiếm gặp, ADR < 1/1000

Phản ứng kiểu phản vệ cấp tính, nặng, nhưng chưa chắc chắn là có liên quan đến ambroxol, miệng khô, và tăng các enzym transaminase.

Hướng dẫn cách xử trí ADR

Ngừng điều trị nếu cần thiết.

Quá liều và cách xử trí

Chưa có báo cáo về dấu hiệu quá liều. Nếu xảy ra, cần ngừng thuốc và điều trị triệu chứng.

Quy cách đóng gói: Vỉ 10 viên nén bao phim. Hộp 1 vỉ, hộp 3 vỉ hoặc hộp 10 vỉ

Bảo quản: Thuốc cần được bảo quản ở nhiệt độ dưới 30ºC, tránh ánh sáng trực tiếp và nơi ẩm ướt.

Thông tin bổ sung

Trọng lượng 10 g

Silethuoc.com

Điện thoại: 0964 678 604

Email: info@silethuoc.com

Địa chỉ: Gò Vấp, Hồ Chí Minh